Tiệc tất niên tiếng Anh là gì? Cụm từ tiệc tất niên là cụm từ có lẽ đã rất nhiều người nghe qua thế nhưng trong tiếng Anh cụm từ này có nghĩa là gì thì nhiều người vẫn còn chưa biết tới. Nếu bữa tiệc cuối năm của bạn có khách mời là người nước ngoài thì bạn cần phải biết những từ vựng tiếng anh cơ bản là gì? Hãy để LuxEvent đưa đến cho bạn thông tin về tiệc tất niên tiếng anh là gì và những từ vựng tiệc tất niên tiếng anh trong bài viết ngay bên dưới đây nhé!
Tiệc tất niên tiếng Anh là gì?
Trong tiếng anh cụm từ để chỉ tiệc tất niên chính là cụm từ Year End Party. Bữa tiệc cuối năm này thường sẽ được tổ chức trong các dịp cuối năm thời điểm năm cũ sắp qua nhường chỗ cho năm mới sắp đến. Ở bữa tiệc này ban lãnh đạo sẽ có dịp họp mặt, tri ân cũng như tổng kết lại công việc và thành tích suốt một năm qua. Trong bữa tiệc ấm áp mọi người cùng quây quần lại với nhau trao cho nhau những lời chúc, lời động viên tốt đẹp trước thềm năm mới.

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
Tất cả từ vựng tiệc tất niên tiếng Anh
1. Từ vựng về đồ tráng miệng trong bữa tiệc tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | Apple crumble | Bánh nướng táo |
| 2 | Cheesecake | Bánh phô mai |
| 3 | Chocolate mousse | Bánh kem socola |
| 4 | Lemon tart | Bánh tart chanh |
| 5 | Pudding | Bánh mềm pudding |
| 6 | Cupcake | Bánh gato nướng trong cốc nhỏ |
| 7 | Biscuits | Bánh quy |
| 8 | Souffle | Bánh trứng phồng |
| 9 | Crème brulee | Bánh kem trứng |
| 10 | Ice-cream | Kem |
| 11 | Yaourt | Sữa chua |
| 12 | Mixed fruits | Trái cây mix |
| 13 | Sorbet | Kem trái cây |
| 14 | Toast | Bánh mì nướng |

2. Từ vựng về món ăn trong bữa tiệc tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | Chung Cake/ Square glutinous rice cake | Bánh chưng |
| 2 | Sticky rice | Xôi |
| 3 | Baby Jackfruit sticky rice | Xôi gấc |
| 4 | Sticky rice with mung bean | Xôi đỗ |
| 5 | Jellied meat | Thịt đông |
| 6 | Braised pork in coconut juice with eggs | Thịt kho trứng |
| 7 | Pig’s head paste | Giò thủ lợn |
| 8 | Pork stuffed bitter melon | Khổ qua nhồi thịt |
| 9 | Boiled chicken | Thịt gà luộc |
| 10 | Pickle | Dưa muối chua |
| 11 | Vietnamese ham | Giò lụa |
| 12 | Fried spring rolls | Nem rán |
| 13 | Dried bamboo shoot soup | Canh măng |
| 14 | Pickled small leeks with dried shrimp | Củ kiệu trộn tôm khô |
| 15 | Sour shrimp | Tôm chua |
| 16 | Pork dipped with fish sauce | Thịt lợn kho mắm |
| 17 | Fermented pork roll | Nem chua |
| 18 | Soup | Súp |
| 19 | Salad | Món rau trộn, món gỏi |
| 20 | Chops | sườn |
| 21 | Veal | Thịt bê |
| 22 | Seafood | Hải sản |
| 23 | Scampi | Tôm rán |
| 24 | Spaghetti/pasta | Mì Ý |
| 25 | Hotpot | Lẩu |
| 26 | Beefsteak | Bít tết |
4. Từ vựng về đồ uống trong bữa tiệc tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | Fruit juice | Nước trái cây |
| 2 | Carbonated soft drinks | Nước uống có gas |
| 3 | Champagne | Rượu sâm panh |
| 4 | Cocktail | Rượu cocktail |
| 5 | Whisky | Rượu whisky |
| 6 | Sparkling wine | Rượu có ga |
| 7 | Cider | Rượu táo |
| 8 | White wine | Rượu trắng |
| 9 | Wine | Rượu |
| 10 | Mineral water | Nước khoáng |
| 11 | Beer | Bia |
| 12 | Green tea | Trà xanh |
| 13 | Vodka | Rượu vodka |
| 14 | Hot chocolate | Nước sô cô la nóng |
| 15 | Herbal tea | Trà thảo mộc |
| 16 | Fruit tea | Trà hoa quả |
| 17 | Grapefruit juice | Nước bưởi |
| 18 | Smoothie | Sinh tố |

4. Từ vựng chỉ những người trong bữa tiệc tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | Master of Ceremonies (MC) | Người dẫn chương trình |
| 2 | Guest | Khách mời |
| 3 | Party host | Người chủ trì bữa tiệc |
| 4 | Receptionist | Lễ tân đón khách |
| 5 | Waiter | Phục vụ |
| 6 | Cameraman | Người quay phim |
| 7 | Photographer | Thợ chụp ảnh |
| 8 | Event crew | Đội ngũ tổ chức sự kiện. |
| 9 | Dancing group | Nhóm nhảy |
| 10 | Music band | Nhóm nhạc |

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
5. Từ vựng về những lời chúc trong tiệc tất niên
- Happy New Year 2025, Wishing you a year filled with luck, health and joy.
Chúc mừng năm mới 2025, Chúc các bạn một năm tràn ngập may mắn, sức khỏe và niềm vui.
- Happy New Year to you, may the new year you wish come true
Chúc mừng năm mới bạn, chúc năm mới điều bạn mong ước sẽ thành hiện thực
- Wishing you a peaceful new year. Let’s ignore the boring things of the old year to welcome a luckier and brighter new year 2025.
Chúc bạn một năm mới bình yên. Hãy bỏ qua những điều nhàm chán của năm cũ để chào đón một năm mới 2025 may mắn và tươi sáng hơn.
- Happy New Year, wishing you and your family a happy and prosperous season
Chúc mừng năm mới, chúc bạn và gia đình một mùa hạnh phúc và thịnh vượng
- Sending New Year wishes to you and your family. Wishing everyone a year 2025 filled with joy and happiness
Gửi lời chúc năm mới tới bạn và gia đình. Chúc mọi người một năm 2025 tràn ngập niềm vui và hạnh phúc

6. Từ vựng về thời trang tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | Ao dai | Áo dài, trang phục truyền thống của Việt Nam |
| 2 | Suit | Bộ com lê |
| 3 | Pants | Quần tây dài |
| 4 | Tie | Cà vạt |
| 5 | Long dress | Đầm dài, váy dài |
| 6 | Tux | Lễ phục ( áo khoác, quần tây, nơ bướm) |
| 7 | White shirt | Áo sơ mi trắng |
| 8 | Tailcoat | Áo đuôi tôm |
| 9 | Vest | Áo vest, gile |
| 10 | Bow tie | Cà vạt nơ con bướm |
| 11 | Winged-collar shirt | Áo sơ mi cổ cao, bẻ 2 cánh |
| 12 | Ball gown | Váy, dầm dài, đầm bồng |
| 13 | Knee-length dress | Váy dài đến đầu gối |
| 14 | Short embellished dress | Váy ngắn đính phụ kiện trang trí |
| 15 | Shoes | Giày |
| 16 | Stilettos | Giày gót nhọn |
| 17 | Well- dress | Ăn mặc đẹp đẽ, thanh lịch, trang nhã |
| 18 | Mix and match | Phối trang phục khác nhau thành một phù hợp, đẹp mắt. |
| 19 | Fashion icon | Một biểu tượng thời trang |
| 20 | Classic style | Trang phục cổ điển |
| 21 | Traditional costume | Trang phục truyền thống |
| 22 | High heels | Giày cao gót |

7. Từ vựng chỉ các vật dụng được dùng trong bữa tiệc tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | Ribbon | Ruy băng |
| 2 | Sparkler | Pháo sáng, pháo bông |
| 3 | Gift | Quà |
| 4 | Balloon | Bóng bay |
| 5 | Banner | Băng rôn |
| 6 | Bouquet | Bó hoa |
| 7 | Candle | Nến |
| 8 | Confetti | Pháo giấy |
| 9 | Fireworks | Pháo hoa |
| 10 | Firecrackers | Pháo dây |
| 11 | Backdrop | Phông nền chụp ảnh |
| 12 | Invitation | Thiệp mời |
| 13 | Lectern | Bục phát biểu |

8. Từ vựng về các loài hoa dùng để trang trí trong phòng tiệc tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | Apricot blossom | Hoa mai |
| 2 | Flowers | Các loại hoa |
| 3 | Kumquat tree | Cây quất |
| 4 | Marigold | Cúc vạn thọ |
| 5 | Orchid | Hoa lan |
| 6 | Paperwhite | Hoa thủy tiên |
| 7 | Peach blossom | Hoa đào |
| 8 | The New Year tree | Cây nêu |
| 9 | Daisy | Hoa cúc |
| 10 | Rose | Hoa hồng |
| 11 | Lily | Hoa lily |
9. Từ vựng về trang thiết bị được sử dụng trong tiệc tất niên
| STT | Tiếng Anh | Tiếng Việt |
| 1 | AV System (Audio Video System) | Hệ thống âm thanh, ánh sáng |
| 2 | Banquet hall | Phòng tiệc |
| 3 | Backstage | Hậu trường |
| 4 | Check – in | Kiểm tra (khách đến tham dự) |
| 5 | Livestream | Tường thuật trực tiếp |
| 6 | Multi touch screen | Màn hình cảm ứng |
| 7 | Lighting system | Hệ thống ánh sáng |
| 8 | Projector | Máy chiếu |
| 9 | Red carpet | Thảm đỏ |
| 10 | Sound system | Hệ thống âm thanh |
| 11 | Tablecloth | Khăn trải bàn |
| 12 | Walkie – talkie | Bộ đàm |

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
Trên đây là những chia sẻ của LuxEvent về tổ chức tiệc tất niên Tiếng Anh và những thuật ngữ cơ bản trong bữa tiệc mà bạn cần biết để có cho mình những kiến thức quan trọng trong bữa tiệc cuối năm. Nếu bạn còn đang tìm kiếm một công ty tổ chức tiệc tất niên cuối năm, liên hệ ngay với LuxEvent nhé, ở đây có đội ngũ nhân sự luôn sẵn sàng hỗ trợ cho bạn.
Thông tin liên hệ:
- Website: https://LuxEvent.net
- Hotline: 0814.024.666
- Email: info@luxevent.net
- Địa chỉ:
- Trụ sở: Tầng 5, Toà nhà HQ Building, 193C Bà Triệu, Phường Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Chi nhánh: Tòa nhà Vincom Center – 72 Lê Thánh Tôn – P. Bến Nghé – Quận 1 – TP. HCM
