Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?Thuật ngữ tiếng anh trong ngành như nào? Đây chắc là câu hỏi thắc mắc của rất nhiều người. Trong bối cảnh hiện nay, việc tổ chức sự kiện diễn ra thường xuyên từ tổ chức hội nghị, hội thảo, triển lãm, lễ hội,… Đòi hỏi người tổ chức sự kiện hiểu rõ về khái niệm và thuật ngữ để trở thành chuyên gia trong lĩnh vực tổ chức sự kiện. Hãy cùng LuxEvent đi tìm hiểu về các thuật ngữ trong ngành sự sự nhé!
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
Mục lục
Tổ chức sự kiện tiếng anh là gì?
Tổ chức sự kiện tiếng Anh được gọi là Event Management. Đây là quá trình lập kế hoạch, thiết kế và tổ chức các hoạt động, buổi hội thảo, hội chợ, hội nghị, tiệc tùng và các sự kiện khác. Tổ chức sự kiện tiếng anh bao gồm việc lựa chọn địa điểm, xác định mục tiêu, quản lý ngân sách, thiết kế chương trình, phối hợp với các đơn vị cung cấp dịch vụ và đảm bảo mọi hoạt động diễn ra suôn sẻ và thành công. Lĩnh vực này, đòi hỏi kỹ năng quản lý thời gian, giao tiếp, đàm phán, sáng tạo và khả năng xử lý các vấn đề một cách linh hoạt để đáp ứng các nhu cầu và mong muốn của khách hàng.
Trong kinh doanh ngày nay, tổ chức sự kiện đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược tiếp thị và quảng bá thương hiệu. Với sự chuyên nghiệp và tận tâm, các chuyên gia tổ chức sự kiện đóng vai trò quan trọng việc tạo những concept độc đáo và góp phần vào thành công của sự kiện.
Thông tin hữu ích: Kinh nghiệm tổ chức sự kiện chuyên nghiệp chi tiết từ A – Z
Những thuật ngữ trong ngành sự kiện
1. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ A
- AV (Audio – Visual): Kỹ thuật âm thanh và hình ảnh
- Attendee: Người tham dự sự kiện
- Agenda: Lịch trình chi tiết của sự kiện
- Accreditation: Chứng nhận hoặc giấy xác nhận danh tính của khách mời
- Audio Technician: Kỹ thuật viên âm thanh
- Accommodation: Sắp xếp và cung cấp chỗ ngồi cho khách mời
- Access Pass: Thẻ, vòng tay hoặc dấu hiệu cho phép người đeo có thể tiếp cận đến khu vực sự kiện
- Arrangement: Quá trình lập kế hoạch tổ chức sự kiện
- Agenda Planning: Lên lịch và xác định các hoạt động
- Attendee List: Danh sách khách mời
2. Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ B
- Badge: Thẻ nhận dạng khách mời
- Ballroom: phòng lớn tại địa điểm tổ chức sự kiện
- Banquet: Buổi tiệc và bữa tiệc lớn
- Breakout Session: Phiên họp nhỏ trong sự kiện
- Briefing: Cuộc giao lưu trước sự kiện
- Branding: Thương hiệu của đối tác, nhà tài trợ, người tổ chức sự kiện
- Booth: Gian hàng trưng bày
- Backdrop: Bức hình nền hoặc vật liệu trang trí sau sân khấu
- Budget: Ngân sách cho sự kiện
- Banner: Biểu ngữ
- Break: Thời gian giải lao
- Booking: Quá trình đặt chỗ, chọn địa điểm tổ chức sự kiện
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
3. Thuật ngữ sự kiện tiếng anh bắt đầu bằng chữ C
- Coordinator: Người phụ trách điều phối sự kiện
- Client: Khách hàng hoặc công ty cá nhân mà sự kiện được tổ chức cho họ
- Concert: Buổi biểu diễn âm nhạc
- Customization: Sự tùy chỉnh hoặc điều chỉnh các yếu tố trong sự kiện để phù hợp với yêu cầu và mong đợi của khách hàng
- Corporate Event: Sự kiện doanh nghiệp hoặc sự kiện tổ chức bởi một công ty hoặc tổ chức
- Convention: Hội chợ, triển lãm hoặc sự kiện thường niêN
- Ceremony: Buổi lễ hoặc nghi lễ đặc biệt trong sự kiện
- Collaboration: Sự hợp tác giữa các bên liên quan trong quá trình tổ chức
- Crew: Nhóm nhân viên hoặc nhân viên hỗ trợ trong sự kiện
- Content: Nội dung, thông điệp hoặc tài liệu được trình bày và chia sẻ trong sự kiện
4. Thuật ngữ trong ngành event bắt đầu bằng chữ D
- Decor: Trang trí không gian sự kiện
- Dress code: Trang phục yêu cầu sự kiện
- Deadline: Thời gian hoàn thành
5. Thuật ngữ về sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ E
- Event Planner: Người lập kế hoạch sự kiện
- Entertainment: Giải trí và hoạt động trình diễn âm nhạc
- Exhibition: Triển lãm
- Event Venue: Địa điểm tổ chức sự kiện
- Entrance: Cổng vào hoặc điểm tiếp nhận người tham dự sự kiện
- Event Registration: Đăng ký và ghi danh người tham dự
- Event Sponsorship: Nhà tài trợ sự kiện
- Event Technology: Công nghệ áp dụng vào sự kiện
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
6. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ F
- Fair: Hội chợ, triển lãm
- Floor Plan: Bản vẽ không gian sự kiện
- Fundraising Event: Sự kiện nhằm mục đích gây quỹ
- Feedback: Ý kiến phản hồi về sự kiện
- Function Room: Phòng hội nghị, phòng họp
- Freebies: Quà tặng miễn phí
- Food and Beverage (F&B): Thực phẩm và đồ uống trong sự kiện
- Fashion Show: Trình diễn thời trang
7. Thuật ngữ trong lĩnh vực sự kiện bắt đầu bằng chữ G
- Gala Dinner: Tiệc liên hoan vào buổi tối
- Guest List: Danh sách khách mời đến sự kiện
- Green Event: Sự kiện được tổ chức mục đích bảo vệ môi trường
- Grand Opening: Lễ khai trương
- Graphic Design: Thiết kế đồ họa sự kiện
- Giveaways: Tặng quà
- Guest Speaker: Diễn giả
- Game Zone: Khu vực trò chơi
- Groundbreaking Ceremony: Lễ khởi công
8. Thuật ngữ tiếng anh trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ H
- Host: Người chủ trì
- Highlight: Điểm nổi bật
- Headliner: Nghệ sĩ, ban nhạc
- Handouts: Tài liệu được phát trong sự kiện
- Headcount: Số người đến tham dự sự kiện
- High-Profile Event: Sự kiện quan trọng, có sự chú ý rộng rãi từ công chúng và báo chí
9. Thuật ngữ về ngành tổ chức sự kiện bắt đầu bằng chữ I
- Interactive: Tương tác 2 chiều giữa khách mời và sự kiện
- Invitation: Thiệp mời
- International Event: Sự kiện quốc tế
- Information Desk: Quầy thông tin hoặc quầy hỗ trợ khách mời
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
10. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ K
- Kickoff: Sự kiện khởi động
- Key Performance Indicator (KPI): Chỉ số hiệu suất chính, được sử dụng để đo lường thành công và tiến bộ của một sự kiện.
- Kit: Gói tài liệu được chuẩn bị cho khách mời
- Keepsake: Vật phẩm lưu niệm
- Kids Zone: Khu vực dành riêng cho trẻ
11. Thuật ngữ bắt đầu bằng chữ L
- Logistics: Quản lý và điều phối hoạt động vận chuyển thiết bị sự kiện
- Lighting Design: Thiết kế ánh sáng sân khấu và không gian sự kiện
- Live Streaming: Truyền phát trực tiếp sự kiện qua mạng internet để cho phép khán giả xem và tham gia từ xa.
- Led: Màn hình led
12. Thuật ngữ tiếng anh trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ M
- MC ( Master of Ceremonies): Người dẫn chương trình
- Music Playlist: Danh sách các bài hát được chọn và phát trong sự kiện
- Mailing List: Danh sách địa chỉ email hoặc thông tin liên hệ của khách hàng và khán giả tiềm năng
- Marketing Collateral: Tài liệu tiếp thị và quảng bá như tờ rơi, áp phích, brochure
13. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ N
- Networking: Mạng lưới giao tiếp và kết nối
- Name Badge: Thẻ tên hoặc huy hiệu
- Non-Profit Organization: Tổ chức phi lợi nhuận, tổ chức sự kiện với mục đích từ thiện hoặc xã hội
- Nightlife Event: Sự kiện giải trí, vui chơi, hoặc biểu diễn diễn ra vào buổi tối
- Opening Ceremony: Lễ khai mạc chính thức của sự kiện
- On-Site Staff: Nhân viên có mặt tại hiện trường
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
14. Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ O
- Outdoor Event: Sự kiện diễn ra ngoài trời
- Organizing Committee: Ban tổ chức sự kiện
- Opening Remarks: Lời chào mừng và khai mạc sự kiện
15. Thuật ngữ tiếng anh bắt đầu bằng chữ P
- Press Conference: Buổi họp báo
- Photography: Nhiếp ảnh
- Projection Mapping: Kỹ thuật ánh sáng và hình ảnh
16. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ Q
- Q&A: Hỏi đáp
- QR Code: Mã QR
17. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ R
- Registration: Quá trình đăng ký tham dự sự kiện
- Red Carpet: Thảm đỏ
- Roundtable Discussion: Buổi thảo luận trò chuyện bàn tròn
18. Thuật ngữ về sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ S
- Stage: Sân khấu
- Security: An ninh
- Script: Kịch bản
- Supplier: Nhà cung cấp
- Spotlight: Ánh sáng sử dụng chiếu 1 người
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
19. Thuật ngữ trong lĩnh vực sự kiện bắt đầu bằng chữ T
- Theme: Chủ đề sự kiện
- Timeline: Lịch trình sự kiện
- Technical Equipment: Thiết bị kỹ thuật
- Ticketing: Quản lý vé, quá trình bán vé
- Technical Support: Hỗ trợ kỹ thuật
- Trade Show: Triển lãm thương mại
- Team Building: Xây dựng đội ngũ
20. Thuật ngữ trong ngành sự kiện bắt đầu bằng chữ U
- Usher: Người hướng dẫn, nhân viên hướng dẫn
- User Experience: Trải nghiệm của khách mời
21. Thuật ngữ về sự kiện bắt đầu bằng chữ V
- Venue: Địa điểm
- Vendor: Nhà cung cấp
- VIP ( Very Important Person): Khách mời quan trọng
- Virtual Event: Sự kiện ảo
- VAT: Thuế giá trị gia tăng (10% giá trị hợp đồng)
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
22. Thuật ngữ sự kiện bằng tiếng anh bắt đầu bằng chữ W
- Workshop: Buổi hội thảo hoặc làm việc
- Welcome Reception: Tiệc chào mừng
Mời bạn đọc tham khảo: Tổ chức sự kiện cần những gì? Theo dõi ngay
Tổ chức sự kiện tiếng Anh là gì? Bài viết trên đây là những thuật ngữ trong ngành sự kiện mà công ty tổ chức sự kiện LuxEvent muốn chia sẻ gửi đến bạn. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào liên quan đến tổ chức sự kiện hãy liên hệ với LuxEvent ngay để nhận tư vấn chi tiết nhé!
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0814024666
Email: info@LuxEvent.net
Website: https://LuxEvent.net
Trụ sở chính: 203 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Chi nhánh Đà Nẵng: 87 Lê Thị Tính – An Khê – Thanh Khê – Đà Nẵng
Chi nhánh TP. HCM: tòa nhà Vincom Center – 72 Lê Thánh Tôn – P. Bến Nghé – Quận 1 – TP. HCM
Tôi là Cao Thanh Hiếu, hiện đang là Giám Đốc Điều Hành (CEO) của công ty tổ chức sự kiên LuxEvent. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành du lịch và sự kiện, tôi có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, từng tiếp xúc và làm việc với hàng nghìn đối tác, khách hàng trong các sự kiện lớn – nhỏ.
Lấy khách hàng là phương châm phục vụ, tôi và những người cộng sự luôn không ngừng nỗ lực đem đến những trải nghiệm sự kiện đáng nhớ cho khách hàng. Hiện nay, LuxEvent đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy của phần lớn khách hàng, đối tác trên toàn quốc, khẳng định vị thế số 1 trong lĩnh vực tổ chức sự kiện.