Có thể bạn chưa biết hội nghị khách hàng tiếng anh là gì? Thậm chí là cả những thuật ngữ, từ vựng trong hội nghị khách hàng thường được dùng. Nếu bạn đang tò mò không biết từ từ vựng về hội nghị khách hàng và hội nghị khách hàng tiếng anh là gì? Đừng bỏ lỡ tất cả những thông tin gió trong bài viết ngay bên dưới đây!

Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
Hội nghị khách hàng tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh thì Customer Conference là từ được dùng để chỉ hội nghị khách hàng. Đây là một trong những sự kiện được tổ chức bởi doanh nghiệp hoặc tổ chức để giao lưu và gặp gỡ trực tiếp với khách hàng. Hội nghị khách hàng thường được tổ chức vào thời điểm giữa hoặc cuối năm với nhiều mục đích khác nhau. Nhân sự kiện này doanh nghiệp có thể giới thiệu sản phẩm, dịch vụ mới, tri ân khách hàng và lắng nghe phản hồi của họ.
Hội nghị khách hàng sẽ có những hoạt động gồm:
- Phát biểu khai mạc sự kiện của ban lãnh đạo
- Trình bày dịch vụ và sản phẩm mới của doanh nghiệp
- Cung cấp thông tin cụ thể về hoạt động mới của doanh nghiệp
- Tặng những phần quà tri ân tới khách hàng
- Trò chuyện, giao lưu giữa doanh nghiệp và khách hàng

Hội nghị khách hàng được coi là hoạt động quan trọng với các doanh nghiệp. Bởi nó giúp doanh nghiệp:
- Gắn kết mối quan hệ với khách hàng, đối tác
- Tri ân khách hàng
- Tạo ra cơ hội tiếp cận với các khách hàng tiềm năng
- Lắng nghe ý kiến phản hồi của khách hàng để nâng cấp cải thiện dịch vụ, sản phẩm.

Từ vựng về hội nghị khách hàng
| STT | Từ mới | Nghĩa tiếng Việt |
| 1 | absentee (n) | người vắng mặt |
| 2 | agenda (n) | chương trình hội nghị |
| 3 | attendee (n) | người tham dự |
| 4 | adjourn (v) | hoãn lại |
| 5 | A.G.M
(Annual General Meeting) |
đại hội cổ đông thường niên |
| 6 | allocate (v) | chia đều,
phân bổ |
| 7 | chairman/
chairperson (n) |
chủ tọa |
| 8 | clarify (v) | làm sáng tỏ |
| 9 | ballot (n) | sự bỏ phiếu kín |
| 10 | boardroom (n) | phòng họp |
| 11 | unanimous (adj) | nhất trí |
| 12 | conference (n) | hội thảo |
| 13 | consensus (n) | sự đồng lòng, sự đồng thuận |
| 14 | collaborate (v) | cộng tác |
| 15 | teleconference (n) | hội thảo trực tuyến |
| 16 | commence (v) | bắt đầu |
| 17 | comment (n,v) | lời bình, bình luận |
| 18 | confidential (adj) | tuyệt mật, được tin cậy |
| 19 | deadline (n) | hạn cuối |
| 20 | decision (n) | quyết định |
| 21 | designate (v) | định rõ, chỉ định |
| 22 | grievance (n) | lời phàn nàn |
| 23 | interrupt (v) | ngắt lời |
| 24 | mandatory (adj) | bắt buộc |
| 25 | objective (n) | mục tiêu |
| 26 | participant (n) | người tham gia |
| 27 | punctual (n) | đúng giờ |
| 28 | strategy (n) | chiến lược |
| 29 | task (n) | nhiệm vụ |
| 30 | proposal (n) | đề xuất |
| 31 | Event Manager | Quản lý sự kiện3 |
| 32 | Event Coordinator | Điều phối sự kiện |
| 33 | Event Planner | Lên kế hoạch tổ chức sự kiện |
| 34 | Artistic Director | Chỉ đạo nghệ thuật |
| 35 | Director | Đạo diễn |
| 36 | Celebrity | Người nổi tiếng, khách mời nổi tiếng |
| 37 | Singer | Ca sĩ |
| 38 | Master of the Ceremonies | Người dẫn chương trình |
| 39 | Target audience | Đối tượng tham dự |
| 40 | Translator | Phiên dịch viên |
| 41 | PG (Promotion girl) | người mẫu quảng cáo, tiếp thị cho sản phẩm, thương hiệu tại sự kiện |
| 42 | Photographer | Hệ thống âm thanh ánh sáng |
| 43 | Audio visual system | Hệ thống âm thanh ánh sáng |
| 44 | Budget | Ngân sách |
| 45 | Backstage | Hậu trường sân khấu |
| 46 | Checklist | Danh sách công việc cần làm |
| 47 | Concept | Ý tưởng chủ đạo |
| 48 | Delegate | Đại biểu, khách VIP |
| 49 | Rehearsal | Tổng duyệt, chạy thử chương trình |
| 50 | Door gift | Quà tặng khách khi kết thúc chương trình |
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
Trên đây là những chia sẻ chi tiết về một số thuật ngữ trong tiếng anh về sự kiện hội nghị khách hàng. Hy vọng những gì mà chúng tôi chia sẻ sẽ giúp bạn hiểu hơn về tổ chức sự kiện tiếng anh là gì? Bạn có bất kỳ câu hỏi gì về tổ chức sự kiện hãy để lại thông tin hoặc liên hệ LuxEvent để được tư vấn ngay hôm nay!
Thông tin liên hệ:
- Website: https://LuxEvent.net
- Hotline: 0814.024.666
- Email: info@luxevent.net
- Địa chỉ:
- Trụ sở: Tầng 5, Toà nhà HQ Building, 193C Bà Triệu, Phường Hai Bà Trưng, Hà Nội
- Chi nhánh: Tòa nhà Vincom Center – 72 Lê Thánh Tôn – P. Bến Nghé – Quận 1 – TP. HCM
