Lễ khởi công tiếng anh là gì? Đây là câu hỏi được nhiều người tìm kiếm nhất. Để giải đáp cho bạn, LuxEvent gửi bạn bài viết Lễ khởi công tiếng anh là gì? Các từ vựng lễ khởi công. Cùng tham khảo ở dưới đây nhé!
Xem chi tiết: Lễ khởi công là gì? Kế hoạch tổ chức lễ khởi công chuyên nghiệp
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
Mục lục
Lễ khởi công tiếng anh là gì?
Lễ khởi công trong tiếng anh được gọi là groundbreaking ceremony. Trong đó, groundbreaking là hoạt động khởi công xây dựng trên thực địa của chủ đầu tư. Đây là sự kiện quan trọng của doanh nghiệp khi bắt đầu xây dựng một công trình, dự án mới nào đó. Ngoài ra, các hoạt động trong lễ khởi công nhằm mục đích giới thiệu dự án tới khách hàng, đối tác và giới truyền thông.
Các từ vựng lễ khởi công tiếng anh
Dưới đây là bảng tổng hợp từ vựng tiếng anh và một vài mẫu câu về lễ khởi công. Bạn có thể tham khảo ở dưới đây:
1. Từ vựng tiếng anh trong lễ khởi công
STT | Từ vựng | Phiên âm | Dịch nghĩa |
1 | Construction engineer | /kən’strʌkʃn, endʤi’niə/ | Kỹ sư xây dựng |
2 | Contractor | /kən’træktə/ | Nhà thầu |
3 | Electrical engineer | /i’lektrikəl, enʤi’niə/ | Kỹ sư điện |
4 | Owner | /’ounə/ | Chủ nhà, chủ đầu tư |
5 | Site engineer | /sait, enʤi’niə/ | Kỹ sư công trường |
6 | Structural engineer | /’strʌktʃərəl ,enʤi’niə/ | Kỹ sư kết cấu |
7 | Supervisor | /’sju:pəvaizə/ | Người giám sát |
8 | Agitator | /’ædʤiteitə/ | Máy trộn |
9 | Agitator shaker | /’ædʤiteitə ‘ʃeikə/ | Máy khuấy |
10 | Bolt | /boult/ | Bu lông |
11 | Concrete mixer | /’kɔnkri:t ‘miksə/ | Máy trộn bê tông |
12 | Crane beam | /krein bi:m/ | Dầm cần trục |
13 | Drill | /dril/ | Máy khoan |
14 | Spade | /speid/ | Cái xẻng |
15 | Wheelbarrow | /wi:l’baerou/ | Xe cút kít, xe rùa |
16 | Alluvion | /’ælkəlai/ | Đất phù sa |
17 | Armored Concrete | /’ɑ:məd ‘kɔnkri:t/ | Bê tông cốt thép |
18 | Ashlar | /’æʃlə/ | Đá khối |
19 | Auxiliary bridge | /ɔ:g’ziljəri bridʤ/ | Cầu phụ, cầu tạm thời |
20 | Brick | /brik/ | Gạch |
21 | Concrete | /’kɔnkri:t/ | Xi măng |
22 | Density of material | /’densiti ɔv mə’tiəriəl/ | Tỷ trọng của vật liệu |
23 | Angle brace | /ˈæŋgl breɪs/ | Thanh giằng góc ở giàn giáo |
24 | Architectural concrete | /ˌɑːkɪˈtɛkʧərəl ˈkɒnkriːt/ | Bê tông trang trí |
25 | Average load | /ˈævərɪʤ ləʊd/ | Tải trọng trung bình |
26 | Balance beam | /ˈbæləns biːm/ | Đòn cân, đòn thăng bằng |
27 | Basic load | /ˈbeɪsɪk ləʊd/ | Tải trọng cơ bản |
28 | Concrete surface treatment | /ˈkɒnkriːt ˈsɜːfɪs treatement/ | Xử lý bề mặt bê tông |
29 | Conventional elasticity limit | /kənˈvɛnʃənl ˌɛlæsˈtɪsɪti ˈlɪmɪt/ | Giới hạn đàn hồi quy ước |
30 | Deep foundation | /diːp faʊnˈdeɪʃən/ | Móng sâu |
31 | Definitive evaluation | /dɪˈfɪnɪtɪv ɪˌvæljʊˈeɪʃən/ | Giá trị quyết toán |
32 | Effective depth at the section | /ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃən/ | Chiều cao có hiệu |
33 | Gypsum concrete | /ˈʤɪpsəm ˈkɒnkriːt/ | Bê tông thạch cao |
34 | Web girder | /wɛb ˈgɜːdə/ | Giàn lưới thép, dầm đặc |
35 | Effective depth at the section | /ɪˈfɛktɪv dɛpθ æt ðə ˈsɛkʃən/ | Chiều cao có hiệu quả |
36 | Deflection | /dɪˈflɛkʃən/ | Độ võng |
37 | Deck bridge | /dɛk brɪʤ/ | Cầu có đường xe chạy trên |
38 | Conventional value | /kənˈvɛnʃənl ˈvælju/ | Trị số quy ước |
39 | Bar | /bɑː/ | Thanh cốt thép |
40 | Duct | /’dʌki/ | Ống chứa cốt thép dự ứng lực |
Bạn có biết: Chuẩn bị lễ khởi công động thổ bao gồm những công tác hạng mục nào?
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
2. Một số mẫu câu giao tiếp tiếng anh trong lễ khởi công
STT | Mẫu câu giao tiếp | Dịch nghĩa |
1 | What is the project timeline for this construction? | Thời gian hoàn thành dự án xây dựng này trong bao lâu? |
2 | Can you provide the construction plans and blueprints? | Bạn có thể cung cấp kế hoạch và bản vẽ xây dựng không? |
3 | What are the safety measures in place at the construction site? | Các biện pháp an toàn nào được áp dụng tại công trường xây dựng này? |
4 | Could you please explain the budget allocation for this project? | Bạn có thể giải thích về sự phân bổ ngân sách cho dự án này không? |
5 | What permits and licenses are required for this construction project? | Các giấy phép và chứng chỉ nào cần thiết cho dự án xây dựng này? |
Xem thêm: Mẫu kịch bản lễ khởi công kèm lời dẫn MC ấn tượng
Tư vấn Kịch Bản sau 15 phút hoặc gọi Hotline 0814.024.666
Vừa rồi là bài viết về Lễ khởi công tiếng anh là gì? Các từ vựng lễ khởi công. Hy vọng rằng, những thông tin được LuxEvent chia sẻ ở trên sẽ giúp ích được cho bạn. Cảm ơn bạn đã theo dõi bài viết. Chúc bạn một tuần làm việc vui vẻ và tràn đầy năng lượng.
Nếu bạn đang có nhu cầu tổ chức sự kiện. Hãy liên lạc với LuxEvent, chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 2/7.
Thông tin liên hệ:
Hotline: 0814024666
Email: info@luxevent.net
Trang web: https://LuxEvent.net
Trụ sở chính: 203 Minh Khai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
Chi nhánh Đà Nẵng: 87 Lê Thị Tính – An Khê – Thanh Khê – Đà Nẵng
Chi nhánh TP. HCM: tòa nhà Vincom Center – 72 Lê Thánh Tôn – P. Bến Nghé – Quận 1 – TP. HCM
Tôi là Cao Thanh Hiếu, hiện đang là Giám Đốc Điều Hành (CEO) của công ty tổ chức sự kiên LuxEvent. Tốt nghiệp đại học chuyên ngành du lịch và sự kiện, tôi có hơn 15 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực này, từng tiếp xúc và làm việc với hàng nghìn đối tác, khách hàng trong các sự kiện lớn – nhỏ. Lấy khách hàng là phương châm phục vụ, tôi và những người cộng sự luôn không ngừng nỗ lực đem đến những trải nghiệm sự kiện đáng nhớ cho khách hàng. Hiện nay, LuxEvent đã trở thành địa chỉ đáng tin cậy của phần lớn khách hàng, đối tác trên toàn quốc, khẳng định vị thế số 1 trong lĩnh vực tổ chức sự kiện.